Aufwieglerin /f =, -nen/
kẻ xúi giục, thày giùi, ké gây loạn, kẻ dấy loạn,
Anstifterin /f =, -nen/
kẻ] xúi giục, xúi bẩy, thày giùi, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu.
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.