Anführerin /f =, -nen/
kẻ] thủ mưu, chủ mưu, đầu têu; người chỉ huy, ngưòi cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.