Việt
chủ mưu
thủ mưu
đầu têu
Đức
kompottieren
sich verschwören
Anführerin
Anführerin /f =, -nen/
kẻ] thủ mưu, chủ mưu, đầu têu; người chỉ huy, ngưòi cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.
- I đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu.< br> - II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu.
kompottieren vi, sich verschwören; kẻ chủ mưu Urheber m, Anstifter m, Verschwörer m, Aufwiegler m