TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ mưu

chủ mưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu têu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chủ mưu

kompottieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verschwören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anführerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anführerin /f =, -nen/

kẻ] thủ mưu, chủ mưu, đầu têu; người chỉ huy, ngưòi cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.

Từ điển tiếng việt

chủ mưu

- I đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu.< br> - II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ mưu

kompottieren vi, sich verschwören; kẻ chủ mưu Urheber m, Anstifter m, Verschwörer m, Aufwiegler m