Việt
thủ mưu
chủ mưu
đầu têu
đầu sỏ
đầu nậu
anh chị
cầm đầu
đầu đảng
trùm
Đức
Anstifter
Aufwiegler
Anführerin
Hauptmacher
Anführerin /f =, -nen/
kẻ] thủ mưu, chủ mưu, đầu têu; người chỉ huy, ngưòi cầm đầu, thủ lĩnh, lãnh tụ.
Hauptmacher /m -s, =/
kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, đầu đảng, thủ mưu, trùm; -
Anstifter m, Aufwiegler m. thủ ngục Gefängniswächter m.