TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstifter

kẻ xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy dùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đầu têu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstifter

Anstifter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstifter /der; -s, -/

kẻ xúi giục; kẻ xúi bẩy; thầy dùi; kẻ chủ mưu; tên đầu têu;