TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thầy dùi

thầy dùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giật dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúc xiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đầu têu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê xúc xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xui nguyên dục bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng pl kẻ xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài bảo lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hộ vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thầy dùi

Hintermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbläser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstifter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharfhetzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharfhetzer /m -s, =/

kẻ xúi dục, kê xúc xiểm, thầy dùi, kẻ xui nguyên dục bị.

Hintermann /m -(e)s, -männ/

1. ngưôi phía sau; người sau; 2. thưòng pl kẻ xúi dục, thầy dùi; 3. (thương mại) ngưài bảo lĩnh [bảo lãnh, bảo đảm]; 4. ngưôi hộ vệ (thể thao).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintermann /der (PI. ...männer)/

(meist Pl ) kẻ xúi giục; thầy dùi; người giật dây;

Einbläser /der; -s, - (ugs. abwertend)/

kẻ xúi giục; kẻ xúc xiểm; thầy dùi;

Anstifter /der; -s, -/

kẻ xúi giục; kẻ xúi bẩy; thầy dùi; kẻ chủ mưu; tên đầu têu;