Việt
er
ngưôi phía sau
thưòng pl kẻ xúi dục
thầy dùi
ngưài bảo lĩnh
ngưôi hộ vệ .
Đức
Hintermann
Hintermann /m -(e)s, -männ/
1. ngưôi phía sau; người sau; 2. thưòng pl kẻ xúi dục, thầy dùi; 3. (thương mại) ngưài bảo lĩnh [bảo lãnh, bảo đảm]; 4. ngưôi hộ vệ (thể thao).