Hintermann /der (PI. ...männer)/
người (đứng, ngồi ) phía sau;
Hintermann /der (PI. ...männer)/
(Pl ) hậu vệ;
người chơi phía sau (Abwehrspieler);
Hintermann /der (PI. ...männer)/
người cung cấp tin tức bí mật (heim licher Gewährsmann);
Hintermann /der (PI. ...männer)/
(meist Pl ) kẻ xúi giục;
thầy dùi;
người giật dây;
Hintermann /der (PI. ...männer)/
(Finanzw ) người sở hữu hô' i phiếu (được chuyển nhượng);