Einpeitscher /m -s, =/
1. kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi cổ vũ, ngưôi động viên; Einpeitscher des Krieges kẻ gây chiến; 2. (sử) nghị sỹ hợp pháp (của Anh).
Anstifterin /f =, -nen/
kẻ] xúi giục, xúi bẩy, thày giùi, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu.
Anzettler /m -s, =/
1. (dệt) công nhân mắc, công nhân lờ; 2. kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu, kẻ đầu têu.
Urheberin /í =, -nen/
ngưòi] thủ xưóng, khỏi xưóng, đề xưóng, có sáng kiến, kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu.
Anfängerin /f =, -nen/
ngưòi bắt đầu, người mđi vào nghề, người mói, lính mdi; 2. kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi khỏi xưóng, người đề xuất.
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.