Việt
ngưòi bắt đầu
người mđi vào nghề
người mói
lính mdi
kẻ chủ mưu
kẻ thủ mưu
kẻ đầu têu
người bắt đầu học nghề
người mới vào nghề
người mới
lính mới
Đức
Anfängerin
Anfängerin /die/
người bắt đầu học nghề; người mới vào nghề; người mới; lính mới;
Anfängerin /f =, -nen/
ngưòi bắt đầu, người mđi vào nghề, người mói, lính mdi; 2. kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi khỏi xưóng, người đề xuất.