TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lính mới

lính mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đang được huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới vào nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chưa có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bắt đầu học nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học sinh mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người non trẻ thiếu kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người non nót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lính mới

Rekrut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greenhorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfängerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gückindiewelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gückindiewelt /m -s, -e/

lính mới, người non trẻ thiếu kinh nghiêm, người non nót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekrut /[re'kru:t], der; -en, -en (Milit.)/

tân binh; lính mới; người đang được huấn luyện;

Greenhorn /[gri:nho:n], das; -s, -s/

người mới vào nghề; lính mới; người chưa có kinh nghiệm (Anfänger, Neuling);

Anfängerin /die/

người bắt đầu học nghề; người mới vào nghề; người mới; lính mới;

Neuling /['noylir)], der; -s, -e/

người mới đến; người mới vào nghề; lính mới; tân binh; học sinh mới; sinh viên mới;