Augmentationsmanschaiten /pl/
tân binh, lính mói.
Rekrut /m -en, -en/
ngưôi] tân binh, lính mói, ngưòi [bị] gọi nhập ngũ, ngừơi đi quân dịch.
Neuling /m -s, -e/
ngưòi mói, người mói vào nghề, lính mdi, tân binh, học sing mói, sinh viên mói., , .... 11
Angeworbene /sub m, f/
1. lính mói, tân binh; 2. người được tuyển mộ, ngưỏi được chiêu mộ; 3. môn đồ mói, ngưòi ủng hộ mới.