Grünhom /n -(e)s, -hômer/
lính mói, nguôi chưa có kinh nghiêm; Grün
Rekrut /m -en, -en/
ngưôi] tân binh, lính mói, ngưòi [bị] gọi nhập ngũ, ngừơi đi quân dịch.
Greenhorn /n -(e)s,/
1. nguôi mdi vào nghề, lính mói; ngưôi chưa có kinh nghiêm; 2. [ngưôi] ngu ngốc, khò dại, dễ bị b|p ; 3. người mói nhập cư.
Angeworbene /sub m, f/
1. lính mói, tân binh; 2. người được tuyển mộ, ngưỏi được chiêu mộ; 3. môn đồ mói, ngưòi ủng hộ mới.