Việt
lính mói
tân binh
người được tuyển mộ
ngưỏi được chiêu mộ
môn đồ mói
ngưòi ủng hộ mới.
Đức
Angeworbene
Angeworbene /sub m, f/
1. lính mói, tân binh; 2. người được tuyển mộ, ngưỏi được chiêu mộ; 3. môn đồ mói, ngưòi ủng hộ mới.