TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

greenhorn

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi mdi vào nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khò dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bị b,p

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mói nhập cư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mới vào nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chưa có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

greenhorn

Greenhorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greenhorn /[gri:nho:n], das; -s, -s/

người mới vào nghề; lính mới; người chưa có kinh nghiệm (Anfänger, Neuling);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greenhorn /n -(e)s,/

1. nguôi mdi vào nghề, lính mói; ngưôi chưa có kinh nghiêm; 2. [ngưôi] ngu ngốc, khò dại, dễ bị b|p ; 3. người mói nhập cư.