Việt
-e
nguôi mdi vào nghề
lính mói
ngu ngốc
khò dại
dễ bị b,p
người mói nhập cư.
người mới vào nghề
lính mới
người chưa có kinh nghiệm
Đức
Greenhorn
Greenhorn /[gri:nho:n], das; -s, -s/
người mới vào nghề; lính mới; người chưa có kinh nghiệm (Anfänger, Neuling);
Greenhorn /n -(e)s,/
1. nguôi mdi vào nghề, lính mói; ngưôi chưa có kinh nghiêm; 2. [ngưôi] ngu ngốc, khò dại, dễ bị b|p ; 3. người mói nhập cư.