Việt
tân binh
ngưòi mói
người mói vào nghề
lính mdi
học sing mói
sinh viên mói.
.... 11
người mới đến
người mới vào nghề
lính mới
học sinh mới
sinh viên mới
Đức
Neuling
Neuling /['noylir)], der; -s, -e/
người mới đến; người mới vào nghề; lính mới; tân binh; học sinh mới; sinh viên mới;
Neuling /m -s, -e/
ngưòi mói, người mói vào nghề, lính mdi, tân binh, học sing mói, sinh viên mói., , .... 11