Việt
ngưòi mói
người mói vào nghề
lính mdi
tân binh
học sing mói
sinh viên mói.
.... 11
Đức
Neuling
Neuling /m -s, -e/
ngưòi mói, người mói vào nghề, lính mdi, tân binh, học sing mói, sinh viên mói., , .... 11