Việt
sinh viên mới
sinh viên năm thứ nhất
người mới đến
người mới vào nghề
lính mới
tân binh
học sinh mới
Đức
Fuchs
Neuling
Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/
(Verbindungsw ) sinh viên mới; sinh viên năm thứ nhất;
Neuling /['noylir)], der; -s, -e/
người mới đến; người mới vào nghề; lính mới; tân binh; học sinh mới; sinh viên mới;