Việt
người mới
nhân vật mới
người bắt đầu học nghề
người mới vào nghề
lính mới
Đức
Neuling
Revolutionar
Anfängerin
Fast alle Lebewesen können Licht wahrnehmen und reagieren auf Licht, obwohl nur die Tiere und der Mensch entsprechende Lichtsinnesorgane entwickelt haben.
Gần như mọi sinh vật đều có thể cảm thụ ánh sáng và phản ứng lại tác động của ánh sáng, mặc dù chỉ có động vật và con người mới phát triển những cơ quan cảm nhậná nh sáng thích hợp.
Bei dieser Frau muß er sichergehen.
Với người mới này chàng phải chắc ăn mơi được.
He must be sure with this woman.
Revolutionar /der; -s, -e/
người mới; nhân vật mới (trong một lĩnh vực);
Anfängerin /die/
người bắt đầu học nghề; người mới vào nghề; người mới; lính mới;
Neuling m; người mới nhập môn Anfänger m; người mới ở cữ Wöchnerin f; người mới vào nghề Anfänger m; người mới khỏe lại