TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mới

người mới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người mới vào nghề

người bắt đầu học nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới vào nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mới

Neuling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Revolutionar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người mới vào nghề

Anfängerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fast alle Lebewesen können Licht wahrnehmen und reagieren auf Licht, obwohl nur die Tiere und der Mensch entsprechende Lichtsinnesorgane entwickelt haben.

Gần như mọi sinh vật đều có thể cảm thụ ánh sáng và phản ứng lại tác động của ánh sáng, mặc dù chỉ có động vật và con người mới phát triển những cơ quan cảm nhậná nh sáng thích hợp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bei dieser Frau muß er sichergehen.

Với người mới này chàng phải chắc ăn mơi được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He must be sure with this woman.

Với người mới này chàng phải chắc ăn mơi được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revolutionar /der; -s, -e/

người mới; nhân vật mới (trong một lĩnh vực);

Anfängerin /die/

người bắt đầu học nghề; người mới vào nghề; người mới; lính mới;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người mới

người mới

Neuling m; người mới nhập môn Anfänger m; người mới ở cữ Wöchnerin f; người mới vào nghề Anfänger m; người mới khỏe lại