Einpeitscher /m -s, =/
1. kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi cổ vũ, ngưôi động viên; Einpeitscher des Krieges kẻ gây chiến; 2. (sử) nghị sỹ hợp pháp (của Anh).
Anfängerin /f =, -nen/
ngưòi bắt đầu, người mđi vào nghề, người mói, lính mdi; 2. kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi khỏi xưóng, người đề xuất.