Việt
kẻ thủ mưu
kẻ chủ mưu
kẻ đầu têu
nghị sỹ hợp pháp .
Đức
Einpeitscher
Einpeitscher /m -s, =/
1. kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, kẻ đầu têu; ngưòi cổ vũ, ngưôi động viên; Einpeitscher des Krieges kẻ gây chiến; 2. (sử) nghị sỹ hợp pháp (của Anh).