Việt
thủ lĩnh
đầu sỏ
dầu lĩnh
ngưòi chỉ đạo
ngưòi lãnh đạo
đầu lĩnh
kẻ chủ mưu
Đức
Rädelsführer
Rädelsführer /[’re-.dals-], der (abwertend)/
thủ lĩnh; đầu lĩnh; đầu sỏ; kẻ chủ mưu;
Rädelsführer /m -s, =/
thủ lĩnh, dầu lĩnh, đầu sỏ, ngưòi chỉ đạo, ngưòi lãnh đạo; [tên] đầu nậu, đầu têu, thủ mưu, chủ mưu.