Ausbilder /m -s, =/
ngưỏi hưóng dẫn, ngưòi chỉ đạo, huân luyện viên; nguôi lãnh đạo (quân sự); thợ cả.
Rädelsführer /m -s, =/
thủ lĩnh, dầu lĩnh, đầu sỏ, ngưòi chỉ đạo, ngưòi lãnh đạo; [tên] đầu nậu, đầu têu, thủ mưu, chủ mưu.
Hauptmann /m -(e)s, -leu/
1. ataman, ngưòi chỉ đạo, ngưỏi lãnh đạo, thủ linh, lãnh tự; 2. đại úy; Haupt
Anleiter /m -s, =/
ngưòi hưóng dẫn, hưóng dẫn viên, ngưòi chỉ đạo, chỉ đạo viên, huấn luyện viên.