Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
huấn luyện viên;
là huấn luyện viên ở một trường dạy trượt băng. : als Lehrer in einer Skischule tätig sein
Instrukteur /[...’t0:r], der; -s, -e/
người hướng dẫn;
chỉ đạo viên;
huấn luyện viên;
Instruktor /der; -s, ...oren/
(österr ) người hướng dẫn;
chỉ đạo viên;
huấn luyện viên (Instrukteur);
Lehrkraft /die (Amtsspr.)/
thầy giáo;
nhà sư phạm;
giáo viên;
huấn luyện viên;
Ausbildende /der u. die; -n, -n/
người hướng dẫn;
thầy dạy nghề;
người chỉ đạo;
huấn luyện viên;
thợ cả (Lehrmeister, Trainer);