Việt
chỉ đạo viên
ngưài hưóng dẫn
hưóng dẫn viên
huấn thị viên.
người hướng dẫn
huấn luyện viên
Đức
Instrukteur
Instrukteur /[...’t0:r], der; -s, -e/
người hướng dẫn; chỉ đạo viên; huấn luyện viên;
Instrukteur /m -s, -e/
m -s, -e ngưài hưóng dẫn, hưóng dẫn viên, chỉ đạo viên, huấn thị viên.