Việt
ngưài hưóng dẫn
hưóng dẫn viên
chỉ đạo viên
huấn thị viên.
Đức
Instrukteur
Instrukteur /m -s, -e/
m -s, -e ngưài hưóng dẫn, hưóng dẫn viên, chỉ đạo viên, huấn thị viên.