Hauptmann /der (PI. ...leute)/
(veraltet) người chỉ đạo;
thủ lĩnh;
người cầm đầu;
Ausbildende /der u. die; -n, -n/
người hướng dẫn;
thầy dạy nghề;
người chỉ đạo;
huấn luyện viên;
thợ cả (Lehrmeister, Trainer);
Führerin /die; -, -nen/
lãnh tụ;
người lãnh đạo;
người chỉ huy;
người hướng dẫn;
người chỉ đạo;
một người lãnh đạo có kinh nghiệm' , der Führer: lãnh tụ (chỉ Adolf Hitler thời Đức Quốc xã). : ein erfahrener Führer