TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

führerin

ngưòi lãnh đạo nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dẫn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đưa đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn tham quan thắng cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn viên du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài xế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách hướng dẫn du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách chỉ dẫn tham quan thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩm nang du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

führerin

Führerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein erfahrener Führer

một người lãnh đạo có kinh nghiệm', der Führer: lãnh tụ (chỉ Adolf Hitler thời Đức Quốc xã).

etw. mit einem Führer besich tigen

tham quan cái gì với một người hướng dẫn.

ein Führer für die Schweiz

một cuốn cẩm nang du lịch Thụy Sĩ. Füh.rer.aus.weis, der (Schweiz.) -*• Führerschein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führerin /die; -, -nen/

lãnh tụ; người lãnh đạo; người chỉ huy; người hướng dẫn; người chỉ đạo;

ein erfahrener Führer : một người lãnh đạo có kinh nghiệm' , der Führer: lãnh tụ (chỉ Adolf Hitler thời Đức Quốc xã).

Führerin /die; -, -nen/

người dẫn đường; người đưa đường; người hướng dẫn tham quan thắng cảnh; hướng dẫn viên du lịch;

etw. mit einem Führer besich tigen : tham quan cái gì với một người hướng dẫn.

Führerin /die; -, -nen/

(Schweiz , sonst selten) người lái xe; tài xế (Fahrer, Lenker);

Führerin /die; -, -nen/

sách hướng dẫn du lịch; sách chỉ dẫn tham quan thành phô' ; cẩm nang du lịch;

ein Führer für die Schweiz : một cuốn cẩm nang du lịch Thụy Sĩ. Füh.rer.aus.weis, der (Schweiz.) -*• Führerschein.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führerin /f =, -nen/

ngưòi lãnh đạo nữ.