Führerin /die; -, -nen/
lãnh tụ;
người lãnh đạo;
người chỉ huy;
người hướng dẫn;
người chỉ đạo;
ein erfahrener Führer : một người lãnh đạo có kinh nghiệm' , der Führer: lãnh tụ (chỉ Adolf Hitler thời Đức Quốc xã).
Führerin /die; -, -nen/
người dẫn đường;
người đưa đường;
người hướng dẫn tham quan thắng cảnh;
hướng dẫn viên du lịch;
etw. mit einem Führer besich tigen : tham quan cái gì với một người hướng dẫn.
Führerin /die; -, -nen/
(Schweiz , sonst selten) người lái xe;
tài xế (Fahrer, Lenker);
Führerin /die; -, -nen/
sách hướng dẫn du lịch;
sách chỉ dẫn tham quan thành phô' ;
cẩm nang du lịch;
ein Führer für die Schweiz : một cuốn cẩm nang du lịch Thụy Sĩ. Füh.rer.aus.weis, der (Schweiz.) -*• Führerschein.