Việt
người đưa đường
người dẫn đường
người hướng dẫn tham quan thắng cảnh
hướng dẫn viên du lịch
ngưỏi dẫn đưỏng
ngưài hưdng dẫn
sách hưóng dẫn
sách chỉ dẫn
sách chỉ nam
cột cây số
cột chỉ đưỏng.
Đức
Führerin
Wegweiser
etw. mit einem Führer besich tigen
tham quan cái gì với một người hướng dẫn.
Wegweiser /m -s,=/
1. ngưỏi dẫn đưỏng, người đưa đường, ngưài hưdng dẫn; 2. [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; 3. cột cây số, cột chỉ đưỏng.
Führerin /die; -, -nen/
người dẫn đường; người đưa đường; người hướng dẫn tham quan thắng cảnh; hướng dẫn viên du lịch;
tham quan cái gì với một người hướng dẫn. : etw. mit einem Führer besich tigen