TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người dẫn đường

người dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đưa đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hướng dẫn tham quan thắng cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn viên du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người dẫn đường

 pilot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người dẫn đường

Führerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit einem Führer besich tigen

tham quan cái gì với một người hướng dẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führerin /die; -, -nen/

người dẫn đường; người đưa đường; người hướng dẫn tham quan thắng cảnh; hướng dẫn viên du lịch;

tham quan cái gì với một người hướng dẫn. : etw. mit einem Führer besich tigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot

người dẫn đường