Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
thầy giáo;
cô giáo;
giáo viên;
er ist Lehrer für Französisch : ông ấy là giáo viên dạy môn tiếng Pháp.
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
giáo sư giảng dạy ỗ trường đại học hay cao đẳng;
giảng viên;
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
huấn luyện viên;
als Lehrer in einer Skischule tätig sein : là huấn luyện viên ở một trường dạy trượt băng.
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
người dạy nghề;
người thầy (Lehrmeister);