Hochschullehrer /m -s, =/
giáo viêntnlòng đại học, giảng viên, cán bộ giảngdạy; Hochschul
Lektor /m -s, -tóren/
1. diễn giả, giảng viên, thuyết trình diện, ngưòi diễn thuyết, người giảng bài; 2. giáo viên ngoại ngữ (đ trưòng dại học); 3. biên tập viên nhà xuất bản.