Việt
giáo viên ngoại ngữ
thầy giáo dạy ngoại ngữ
diễn giả
giảng viên
thuyết trình diện
ngưòi diễn thuyết
người giảng bài
biên tập viên nhà xuất bản.
Đức
Sprach
Lektor
Lektor /m -s, -tóren/
1. diễn giả, giảng viên, thuyết trình diện, ngưòi diễn thuyết, người giảng bài; 2. giáo viên ngoại ngữ (đ trưòng dại học); 3. biên tập viên nhà xuất bản.
Sprach /.leh.rer, der/
thầy giáo dạy ngoại ngữ; giáo viên ngoại ngữ;