Việt
người dạy nghề
người thầy
người cha
người che chở
Đức
Lehrer
VaterRhein
Lehrer /der; -s, -; Leh.re.rin, die; -, -nen/
người dạy nghề; người thầy (Lehrmeister);
VaterRhein /(dichter.)/
người thầy; người cha; người che chở;