Kindesvater /der (Amtsspr.)/
người cha;
FamilienvateT /der/
người cha (trong gia đình);
Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/
(PL selten) (đùa) người cha;
ông bô’ (Vater);
VaterRhein /(dichter.)/
người thầy;
người cha;
người che chở;
Alte /der; -n, -n/
(từ lóng) người cha;
ba;
bố;
ông già;
ông bô (Vater);
cha tôi. : mein Alter