TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

senior

tù trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ lĩrìh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng lão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nhiều tuổi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bô’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô’i tác cao tuổi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên cao tuổi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên lứa tuổi trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người thuộc lứa tuổi trung niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niên trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên cao tuổi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

senior

Senior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thomas Kaisersen.

Thomas Kaiser bố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senior /[’ze-.nior] (indekl. Adj.)/

(Abk : sen ) cha; bô’; người nhiều tuổi hơn (chỉ ghi sau tên họ để phân biệt hai bô’ con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên);

Thomas Kaisersen. : Thomas Kaiser bố.

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(PL selten) (đùa) người cha; ông bô’ (Vater);

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(Kaufmannsspr ) đô’i tác (kinh doanh) cao tuổi hơn; thành viên cao tuổi hơn;

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(Sport) vận động viên lứa tuổi trưởng thành (18 tuổi trô lên);

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(meist PL) những người thuộc lứa tuổi trung niên (từ dùng trong quảng cáo);

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(Verbindungsw ) thủ lĩnh; trưởng lão; niên trưởng; hội viên cao tuổi nhất;

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

người cũ; người cựu (ở một nhóm, một đội thể thao, một trường);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Senior /m -s, -niorén/

ngưôi] tù trưỏng, thủ lĩrìh, trưỏng lão, niên trưđng, già làng, quản dóc, dóc công.