Việt
tù trưỏng
thủ lĩrìh
trưỏng lão
niên trưđng
già làng
quản dóc
dóc công.
Đức
Senior
Senior /m -s, -niorén/
ngưôi] tù trưỏng, thủ lĩrìh, trưỏng lão, niên trưđng, già làng, quản dóc, dóc công.