Dorfschulze /m -n, -n/
già làng, tnlỏng thôn; Dorf
Obmann /m-(e)s, -männer u -leu/
1. trưđng [tóp, làng, xóm...], già làng; 2. trong tài chính; 3. (quân sự) thủ tnlđng.
Senior /m -s, -niorén/
ngưôi] tù trưỏng, thủ lĩrìh, trưỏng lão, niên trưđng, già làng, quản dóc, dóc công.