Senior /m -s, -niorén/
ngưôi] tù trưỏng, thủ lĩrìh, trưỏng lão, niên trưđng, già làng, quản dóc, dóc công.
Verwaltung /f =, -en/
1. [sự] điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, quản trị, quản dóc, cai trị, cai quản, chắp chính; 2. [cơ quan] chính quyền, hành chính.