Việt
điều hành
điều khiển
lãnh đạo
chỉ huy
quản lí
quản trị
quản dóc
cai trị
cai quản
chắp chính
chính quyền
hành chính.
Đức
Verwaltung
Verwaltung /f =, -en/
1. [sự] điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, quản trị, quản dóc, cai trị, cai quản, chắp chính; 2. [cơ quan] chính quyền, hành chính.