TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cai trị

cai trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội các

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối. government Xem trên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

làm chức vụ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dạy dỗ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bố thí

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thương xót. .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cai trị

 govern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

government

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

governance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

govern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cai trị

vorwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwesung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuern II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beherrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Amt verwalten

lãnh đạo một cơ quan.

der König regierte drei Jahrzehnte lang

nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ.

ein König waltet über das Land

một vị vua trị vì 'đắt nước

im Haus waltete die Mutter

bà mẹ cai quản việc nhà.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven Gifts of the Holy Spirit

Bảy ân tứ của Ðức Thánh Linh. Rôma 12:6-8: Nói tiên tri, làm chức vụ (phục vụ), dạy dỗ, khuyên bảo, bố thí (dâng hiến), cai trị, thương xót. (prophesying, serving, teaching, encouraging, contributing, leadership, mercy).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwesen II /vt/

cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển.

Verwesung II /í =, -en/

sự] cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, điều hành, điều khiển; xem verwesen n.

herrschen /vi/

1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.

Verwaltung /f =, -en/

1. [sự] điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, quản trị, quản dóc, cai trị, cai quản, chắp chính; 2. [cơ quan] chính quyền, hành chính.

Steuern II /I vt/

1. lái, điều khiển; 2. lãnh đạo, quản lí, quản trị, điểu hành, điêu khiển, cai quản, cai trị, cầm quyền; II vi 1. (s) (nach D) đi đến, đi về phía; 2. (h) (D) cản trổ, ngăn trỏ, ngân cản.

beherrschen /vt/

1. làm chủ, cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản trị, điều hành, điều khiển; thống trị, đô hộ, ngự trị; 2. khổng chế; 3. am hiểu, nắm vững, tình thông, thông thạo; 4. có, kiềm chế, ché ngự, lùm nén;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

government

Cai trị, thống trị, chính quyền, nội các

governance

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, chi phối. government Xem trên.

govern

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, điều khiển, cai quản, trị, chỉ huy, chi phối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

cai trị; bao trùm (herrschen, bestehen, obwal ten);

verwalten /(sw. V.; hat)/

chỉ đạo; cai trị; lãnh đạo;

lãnh đạo một cơ quan. : ein Amt verwalten

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai trị; trị vì; thông trị; cầm quyền (herrschen);

nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ. : der König regierte drei Jahrzehnte lang

walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/

(veral tend) thống trị; trị vì; cai trị; điều khiển; điều hành;

một vị vua trị vì ' đắt nước : ein König waltet über das Land bà mẹ cai quản việc nhà. : im Haus waltete die Mutter

verwesen /(sw. V.; hat) (veraltet)/

cầm quyền; cai trị; cai quản; lãnh đạo; điều hành; điều khiển;

Từ điển tiếng việt

cai trị

- đg. Sử dụng, điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức. Chính sách cai trị của thực dân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 govern

cai trị