Việt
nội các
hội đồng bộ trưởng
Cai trị
thống trị
chính quyền
quóc vụ viện
hội đồng bộ trưỏng
hội đông chính phủ
Anh
government
Đức
Ministerkabinett
Kabinett
Regierungsmannschaft
Ministerkabinett /n -(e)s, -e/
nội các, quóc vụ viện, hội đồng bộ trưỏng, hội đông chính phủ;
Cai trị, thống trị, chính quyền, nội các
Regierungsmannschaft /die (ugs )/
nội các; hội đồng bộ trưởng;
Ministerkabinett n, Kabinett