TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội các

nội các

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng bộ trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cai trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quóc vụ viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng bộ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đông chính phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nội các

government

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nội các

Ministerkabinett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabinett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Regierungsmannschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ministerkabinett /n -(e)s, -e/

nội các, quóc vụ viện, hội đồng bộ trưỏng, hội đông chính phủ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

government

Cai trị, thống trị, chính quyền, nội các

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierungsmannschaft /die (ugs )/

nội các; hội đồng bộ trưởng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội các

Ministerkabinett n, Kabinett