Beherrschung /f =/
sự, quyền] sử hũu, [sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ; [sự] kìm hãm, kìm chế, nín, nhịn
Botmäßigkeit /f =, -en/
1. [sự] thống trị; 2. [sự] phụ thuộc, lệ thuộc.
herrschend /a/
1. [đang] thống trị; cầm quyền, chấp chính, nắm chính quyền; 2. có ưu thé, phổ biến, thịnh hành.
Vorherrschaft /f =, -en/
sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ, ưu thé, thế hơn, thế trội,
Herrschaft /f =, -en/
sự, ách, địa vị] thống trị; chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế; die - an sich reißen, sich der - bemächtigen giành chính quyền, cưóp chính quyền; unter j-s Herrschaft Stehen chịu ảnh hưởng của...; Herrschaft über sich (A) haben tự chủ; Herrschaft über j-n haben có quyền lợi vói ai; die Herrschaft führen thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà; meine Herrschaft en! thưa các ông, thưa các ngài.
regieren /I vt/
1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.
obwaltend /a/
hiện hành, hiện có, hiện hũu, [dang] tồn tại, sinh tồn, có, [đang] thống trị, phổ biến.