walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/
(veral tend) thống trị;
trị vì;
cai trị;
điều khiển;
điều hành;
ein König waltet über das Land : một vị vua trị vì ' đắt nước im Haus waltete die Mutter : bà mẹ cai quản việc nhà.
walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/
ngự trị;
bao trùm;
bao hàm;
in diesem Haus waltet ein guter Geist : một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này.