TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

walten

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

walten

walten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein König waltet über das Land

một vị vua trị vì 'đắt nước

im Haus waltete die Mutter

bà mẹ cai quản việc nhà.

in diesem Haus waltet ein guter Geist

một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/

(veral tend) thống trị; trị vì; cai trị; điều khiển; điều hành;

ein König waltet über das Land : một vị vua trị vì ' đắt nước im Haus waltete die Mutter : bà mẹ cai quản việc nhà.

walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/

ngự trị; bao trùm; bao hàm;

in diesem Haus waltet ein guter Geist : một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này.