dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
thông trị;
ngự trị (beherr schen);
walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/
ngự trị;
bao trùm;
bao hàm;
một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này. : in diesem Haus waltet ein guter Geist
beherrschen /(sw. V.; hat)/
điều khiển;
thống trị;
ngự trị;
đô hộ (Macht ausüben);
thống trị một dân tộc : ein Volk beherrschen kẻ thống trị và người bị thống trị : Herrschende und Beherrschte bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng : vón seinen Trieben beherrscht sein thống lĩnh một thị trường. : einen Markt beherrschen