TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngự trị

thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngự trị

dominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herrschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für eine Weile herrscht Schweigen zwischen den beiden Freunden.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

Wo die beiden Zeiten aufeinanderstoßen, Verzweiflung. Wo sie getrennte Wege gehen, Zufriedenheit.

Tuyệt vọng ngự trị nơi hai thứ thời gian đụng phải nhau, hài lòng nơi mỗi thứ rẽ đi một ngả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For a while, the two friends are silent.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

Where the two times meet, desperation. Where the two times go their separate ways, contentment.

Tuyệt vọng ngự trị nơi hai thứ thời gian đụng phải nhau, hài lòng nơi mỗi thứ rẽ đi một ngả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in diesem Haus waltet ein guter Geist

một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này.

ein Volk beherrschen

thống trị một dân tộc

Herrschende und Beherrschte

kẻ thống trị và người bị thống trị

vón seinen Trieben beherrscht sein

bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng

einen Markt beherrschen

thống lĩnh một thị trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschen /vi/

1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

thông trị; ngự trị (beherr schen);

walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/

ngự trị; bao trùm; bao hàm;

một vị phúc thần đang hộ mạng nhà này. : in diesem Haus waltet ein guter Geist

beherrschen /(sw. V.; hat)/

điều khiển; thống trị; ngự trị; đô hộ (Macht ausüben);

thống trị một dân tộc : ein Volk beherrschen kẻ thống trị và người bị thống trị : Herrschende und Beherrschte bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng : vón seinen Trieben beherrscht sein thống lĩnh một thị trường. : einen Markt beherrschen