beherrschen /(sw. V.; hat)/
điều khiển;
thống trị;
ngự trị;
đô hộ (Macht ausüben);
thống trị một dân tộc : ein Volk beherrschen kẻ thống trị và người bị thống trị : Herrschende und Beherrschte bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng : vón seinen Trieben beherrscht sein thống lĩnh một thị trường. : einen Markt beherrschen