TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đô hộ

đô hộ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đô hộ

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Volk beherrschen

thống trị một dân tộc

Herrschende und Beherrschte

kẻ thống trị và người bị thống trị

vón seinen Trieben beherrscht sein

bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng

einen Markt beherrschen

thống lĩnh một thị trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen /(sw. V.; hat)/

điều khiển; thống trị; ngự trị; đô hộ (Macht ausüben);

thống trị một dân tộc : ein Volk beherrschen kẻ thống trị và người bị thống trị : Herrschende und Beherrschte bị các bản năng chế ngự, không vượt qua được các bản năng : vón seinen Trieben beherrscht sein thống lĩnh một thị trường. : einen Markt beherrschen

Từ điển tiếng việt

đô hộ

- I. dt. Chức quan của nhà nước phong kiến đặt ra để cai trị nước phụ thuộc. II. đgt. Thống trị nước phụ thuộc: ách đô hộ của thực dân.