Regiment I /n -(e)s, -e/
sự, ách, địa vị] thông trị; am Regiment I sein lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, thông trị; das Regiment I führen đóng vai trò chủ chốt.
Oberherrschaft /f =/
1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober
herrschen /vi/
1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.