Việt
thông trị
Đức
Regiment I
am Regiment I sein
lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, thông trị;
das Regiment I führen
đóng vai trò chủ chốt.
Regiment I /n -(e)s, -e/
sự, ách, địa vị] thông trị; am Regiment I sein lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, thông trị; das Regiment I führen đóng vai trò chủ chốt.