TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herrschen

rât thinh hành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phô bien

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

herrschen

Prevail

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

herrschen

Herrschen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist es für die Dimensionierung dieser Bauelemente entscheidend, welches Medium gefördert und welche Betriebsdrücke im System herrschen.

Khi định cỡ hệ thốngđường ống thì việc xác định môi trường (lưu chất) vận chuyển và áp suất vận hành trong hệ thống có tính quyết định cho kích thước của các thiết bị này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An der Spannungsquelle herrschen am Minuspol Elektronenüberschuss und am Pluspol Elektronenmangel.

Điện cực âm của nguồn điện có dư nhiều electron, ngược lại điện cực dương thiếu nhiều electron.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Behälter darf kein Überdruck herrschen.

Không được quá áp trong bình chứa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschen /vi/

1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Herrschen

[DE] Herrschen

[EN] Prevail

[VI] rât thinh hành, phô bien