Việt
rât thinh hành
phô bien
thông trị
cai trị
điều khiển
quản lí
lãnh đạo
trị vì
ngự trị
ra lệnh
hạ lệnh
sai khiến.
Anh
Prevail
Đức
Herrschen
Dabei ist es für die Dimensionierung dieser Bauelemente entscheidend, welches Medium gefördert und welche Betriebsdrücke im System herrschen.
Khi định cỡ hệ thốngđường ống thì việc xác định môi trường (lưu chất) vận chuyển và áp suất vận hành trong hệ thống có tính quyết định cho kích thước của các thiết bị này.
An der Spannungsquelle herrschen am Minuspol Elektronenüberschuss und am Pluspol Elektronenmangel.
Điện cực âm của nguồn điện có dư nhiều electron, ngược lại điện cực dương thiếu nhiều electron.
Im Behälter darf kein Überdruck herrschen.
Không được quá áp trong bình chứa
herrschen /vi/
1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.
[DE] Herrschen
[EN] Prevail
[VI] rât thinh hành, phô bien