Việt
rât thinh hành
phô bien
thông trị
cai trị
điều khiển
quản lí
lãnh đạo
trị vì
ngự trị
ra lệnh
hạ lệnh
sai khiến.
Anh
Prevail
Đức
Herrschen
herrschen /vi/
1. (über A) thông trị, cai trị, điều khiển, quản lí, lãnh đạo; 2. trị vì, ngự trị; 3. ra lệnh, hạ lệnh, sai khiến.
[DE] Herrschen
[EN] Prevail
[VI] rât thinh hành, phô bien